--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ radiation therapy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phải bả
:
(bóng) Fall victim to somebody's charmsCậu ta phải bả cô ả rồi!He has fallen victim to her charms
+
rắn rết
:
Snake and centipede; venomous snakes
+
neutralist
:
người chủ nghĩa trung lập
+
dime
:
một hào (1 qoành 0 đô la)
+
hôi hám
:
fetid